Bảng giá gas dân dụng tháng
Bảng giá gas dân dụng tháng 7/2025
STT | Vùng Kinh Doanh | Elfgaz 6kg (VNĐ/ bình) | Elfgaz 12.5kg (VNĐ/ bình) | Elfgaz 39kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 12kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 11kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 45kg (VNĐ/ bình) | Vinagas 12kg (VNĐ/ bình) | Vinagas 45kg (VNĐ/ bình) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Trung du và miền núi phía Bắc | - | - | - | 544,000 | 494,900 | 1,757,350 | 511,000 | - | |
2. Đồng bằng Bắc Bộ (đồng bằng sông Hồng) | 259,750 | - | - | 499,000 | 464,400 | 1,721,850 | 465,000 | - | |
3. Bắc Trung Bộ | - | 492,255 | 1,538,395 | 499,500 | 468,568 | 1,696,350 | 467,500 | - | |
4. Duyên hải Nam Trung Bộ | 235,500 | 499,201 | 1,524,486 | 479,096 | 453,153 | 1,758,139 | - | - | |
5. Tây Nguyên | 242,000 | 486,700 | 1,480,300 | 447,400 | - | 1,643,200 | - | - | |
6. Đông Nam Bộ | 238,500 | 486,200 | 1,456,800 | 437,000 | - | 1,612,850 | - | - | |
7. Đồng bằng Sông Cửu Long | 236,500 | 474,700 | 1,414,800 | 431,900 | 378,900 | 1,566,700 | 428,900 | 1,608,100 |