Bảng giá gas dân dụng tháng

Bảng giá gas dân dụng tháng 1/2025

Vùng Kinh Doanh Elfgaz 
6kg
(VNĐ/ bình) 
Elfgaz 12.5kg
(VNĐ/ bình) 
Elfgaz 39kg
(VNĐ/ bình) 

 Totalgaz 12kg
(VNĐ/ bình)
 
Totalgaz 11kg
(VNĐ/ bình) 

 Totalgaz 45kg
(VNĐ/ bình)
 

 Vinagas 12kg
(VNĐ/ bình)
 

 Vinagas 45kg
(VNĐ/ bình)
 
1. Trung du và miền núi phía Bắc -   -   -   560,000 509,400 1,817,350 527,000 -   
2. Đồng bằng Bắc Bộ (đồng bằng sông Hồng) 267,750 -   -   515,000 478,900 1,781,850 481,000 -   
3. Bắc Trung Bộ -   508,755 1,590,395 515,500 483,068 1,756,350 483,500 -   
4. Duyên hải Nam Trung Bộ 243,500 515,701 1,576,486 495,096 467,653 1,818,139 -   -   
5. Tây Nguyên 250,000 503,200 1,532,300 463,400 -   1,703,200 -   -   
6. Đông Nam Bộ 246,500 502,700 1,508,800 453,000 -   1,672,850 -   -   
7. Đồng bằng Sông Cửu Long 244,500 491,200 1,466,800 447,900 393,400 1,626,700 444,900 1,668,100