Bảng giá gas dân dụng thán

Bảng giá gas dân dụng tháng 11/2024

STTVùng Kinh DoanhElfgaz 6kg
(VNĐ/ bình)
Elfgaz 12.5kg
(VNĐ/ bình)
Elfgaz 39kg
(VNĐ/ bình)
Totalgaz 12kg
(VNĐ/ bình)
Totalgaz 11kg
(VNĐ/ bình)
Totalgaz 45kg
(VNĐ/ bình)
1Trung du và miền núi phía Bắc---567,000515,9001,843,350
2Đồng bằng Bắc Bộ (đồng bằng sông Hồng)271,250--522,000485,4001,807,850
3Bắc Trung Bộ-516,2551,612,895522,500489,5681,782,350
4Duyên hải Nam Trung Bộ246,000523,2011,598,986502,096474,1531,844,139
5Tây Nguyên253,500510,7001,554,800470,400-1,729,200
6Đông Nam Bộ249,000507,7001,525,300458,000-1,691,850
7Đồng bằng Sông Cửu Long247,000496,2001,483,300452,900397,9001,645,700