Bảng giá gas dân dụng thán
STT | Vùng Kinh Doanh | Elfgaz 6kg (VNĐ/ bình) | Elfgaz 12.5kg (VNĐ/ bình) | Elfgaz 39kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 12kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 11kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 45kg (VNĐ/ bình) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung du và miền núi phía Bắc | - | - | - | 558,000 | 507,400 | 1,808,850 |
2 | Đồng bằng Bắc Bộ (đồng bằng sông Hồng) | 266,750 | - | - | 513,000 | 476,900 | 1,773,350 |
3 | Bắc Trung Bộ | - | 505,755 | 1,580,395 | 513,500 | 480,568 | 1,747,850 |
4 | Duyên hải Nam Trung Bộ | 241,000 | 512,701 | 1,566,486 | 492,096 | 465,153 | 1,806,639 |
5 | Tây Nguyên | 248,500 | 500,200 | 1,522,300 | 460,400 | - | 1,691,700 |
6 | Đông Nam Bộ | 244,000 | 497,200 | 1,492,800 | 448,000 | - | 1,654,350 |
7 | Đồng bằng Sông Cửu Long | 242,000 | 485,700 | 1,450,800 | 442,900 | 388,900 | 1,608,200 |