Bảng giá gas dân dụng thán
Bảng giá gas dân dụng tháng 9
Stt | SO THUONG MAI | Elfgaz 6kg (VNĐ/ bình) | Elfgaz 12.5kg (VNĐ/ bình) | Elfgaz 39kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 12kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 45kg (VNĐ/ bình) |
1 | SỞ CÔNG THƯƠNG TỈNH AN GIANG | 164,500 | 325,200 | 974,800 | 288,900 | 1,062,700 |
2 | SỞ CÔNG THƯƠNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU | 165,500 | 327,200 | 980,800 | 289,900 | 1,069,700 |
3 | SỞ CÔNG THƯƠNG BẠC LIÊU | 165,500 | 327,200 | 980,800 | 289,900 | 1,069,700 |
4 | SỞ CÔNG THƯƠNG BẾN TRE | 164,500 | 325,200 | 974,800 | 288,900 | 1,062,700 |
5 | SỞ CÔNG THƯƠNG BÌNH DƯƠNG | 164,500 | 340,200 | 974,800 | 294,900 | 1,062,700 |
6 | SỞ CÔNG THƯƠNG BÌNH PHƯỚC | 164,500 | 341,200 | 974,800 | 294,900 | 1,062,700 |
7 | SỞ CÔNG THƯƠNG BÌNH THUẬN | 164,500 | 325,200 | 974,800 | 288,900 | 1,062,700 |
8 | SỞ CÔNG THƯƠNG CÀ MAU | 167,500 | 330,200 | 989,800 | 292,900 | 1,080,700 |
9 | SỞ CÔNG THƯƠNG THÀNH PHỐ CẦN THƠ | 165,500 | 326,700 | 978,800 | 288,900 | 1,062,700 |
10 | SỞ CÔNG THƯƠNG DĂKLĂK | 169,500 | 335,200 | 1,005,800 | 297,900 | 1,099,700 |
11 | SỞ CÔNG THƯƠNG DĂK NÔNG | 169,500 | 335,200 | 1,005,800 | 297,900 | 1,099,700 |
12 | SỞ CÔNG THƯƠNG TỈNH ĐỒNG NAI | 163,500 | 323,200 | 967,800 | 289,900 | 1,069,700 |
13 | SỞ CÔNG THƯƠNG TỈNH ĐỒNG THÁP | 162,500 | 321,200 | 961,800 | 288,900 | 1,062,700 |
14 | SỞ CÔNG THƯƠNG HẬU GIANG | 167,500 | 330,200 | 989,800 | 288,900 | 1,062,700 |
15 | SỞ CÔNG THƯƠNG KHÁNH HOÀ | 167,500 | 330,200 | 989,800 | 292,900 | 1,080,700 |
16 | SỞ CÔNG THƯƠNG KIÊN GIANG | 167,500 | 330,200 | 989,800 | 288,900 | 1,062,700 |
17 | SỞ CÔNG THƯƠNG LÂM ĐỒNG | 167,500 | 330,200 | 989,800 | 292,900 | 1,080,700 |
18 | SỞ CÔNG THƯƠNG LONG AN | 163,500 | 323,200 | 967,800 | 293,900 | 1,062,700 |
19 | SỞ CÔNG THƯƠNG NINH THUẬN | 170,500 | 346,200 | 1,008,800 | 298,900 | 1,103,700 |
20 | SỞ CÔNG THƯƠNG SÓC TRĂNG | 165,500 | 327,200 | 980,800 | 288,900 | 1,062,700 |
21 | SỞ CÔNG THƯƠNG TÂY NINH | 165,500 | 327,200 | 980,800 | 289,900 | 1,069,700 |
22 | SỞ CÔNG THƯƠNG TIỀN GIANG | 163,500 | 323,200 | 967,800 | 288,900 | 1,062,700 |
23 | SỞ CÔNG THƯƠNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 165,500 | 327,200 | 980,800 | 288,900 | 1,062,700 |
24 | SỞ CÔNG THƯƠNG TRÀ VINH | 165,500 | 327,200 | 980,800 | 288,900 | 1,062,700 |
25 | SỞ CÔNG THƯƠNG VĨNH LONG | 165,500 | 327,200 | 980,800 | 292,900 | 1,080,700 |
26 | SỞ CÔNG THƯƠNG GIA LAI | 176,500 | 350,200 | 1,052,800 | 315,900 | 1,154,700 |
27 | SỞ CÔNG THƯƠNG KON TUM | 176,500 | 350,200 | 1,052,800 | 306,900 | 1,143,700 |
28 | SỞ CÔNG THƯƠNG HẢI DƯƠNG | 192,000 | 337,000 | 1,158,000 | ||
29 | SỞ CÔNG THƯƠNG LẠNG SƠN | 192,000 | 353,000 | 1,158,000 | ||
30 | SỞ CÔNG THƯƠNG QUẢNG NINH | 192,000 | 338,000 | 1,158,000 | ||
31 | SỞ CÔNG THƯƠNG NAM ĐỊNH | 192,000 | 342,000 | 1,158,000 | ||
32 | SỞ CÔNG THƯƠNG HẢI PHÒNG | 192,000 | 332,000 | 1,158,000 | ||
33 | SỞ CÔNG THƯƠNG THÁI BÌNH | 192,000 | 339,000 | 1,158,000 | ||
34 | SỞ CÔNG THƯƠNG HƯNG YÊN | 192,000 | 338,000 | 1,158,000 | ||
35 | SỞ CÔNG THƯƠNG BẮC GIANG | 192,000 | 346,000 | 1,158,000 | ||
36 | SỞ CÔNG THƯƠNG BẮC NINH | 192,000 | 340,000 | 1,158,000 | ||
37 | SỞ CÔNG THƯƠNG HÀ GIANG | 393,000 | 1,219,000 | |||
38 | SỞ CÔNG THƯƠNG HÀ NỘI | 192,000 | 341,000 | 1,158,000 | ||
39 | SỞ CÔNG THƯƠNG LÀO CAI | 402,000 | 1,219,000 | |||
40 | SỞ CÔNG THƯƠNG HÀ NAM | 192,000 | 336,000 | 1,158,000 | ||
41 | SỞ CÔNG THƯƠNG THÁI NGUYÊN | 192,000 | 370,000 | 1,219,000 | ||
42 | SỞ CÔNG THƯƠNG PHÚ THỌ | 192,000 | 348,000 | 1,158,000 | ||
43 | SỞ CÔNG THƯƠNG SƠN LA | 192,000 | 384,000 | 1,158,000 | ||
44 | SỞ CÔNG THƯƠNG VĨNH PHÚC | 192,000 | 363,000 | 1,219,000 | ||
45 | SỞ CÔNG THƯƠNG YÊN BÁI | 192,000 | 376,000 | 1,219,000 | ||
46 | SỞ CÔNG THƯƠNG HÒA BÌNH | 361,000 | 1,219,000 | |||
47 | SỞ CÔNG THƯƠNG TUYÊN QUANG | 373,000 | 1,219,000 | |||
48 | SỞ CÔNG THƯƠNG ĐÀ NẴNG | 357,000 | ||||
49 | SỞ CÔNG THƯƠNG HUẾ | 366,000 | ||||
50 | SỞ CÔNG THƯƠNG HÀ TĨNH | 192,000 | 355,000 | 1,065,000 | 355,000 | 1,158,000 |
51 | SƠỞ CÔNG THƯƠNG VINH - NGHỆ AN | 192,000 | - | 1,065,000 | 348,000 | 1,158,000 |