Bảng giá gas dân dụng thán
Bảng giá gas dân dụng tháng 12
Stt | TỈNH | Elfgaz 6kg (VNĐ/ bình) | Elfgaz 12.5kg (VNĐ/ bình) | Elfgaz 39kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 12kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 45kg (VNĐ/ bình) |
1 | TỈNH AN GIANG | 180.000 | 357.500 | 1.075.600 | 319.900 | 1.179.000 |
2 | TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU | 181.000 | 359.500 | 1.081.600 | 320.900 | 1.186.000 |
3 | TỈNH BẠC LIÊU | 181.000 | 359.500 | 1.081.600 | 320.900 | 1.186.000 |
4 | TỈNH BẾN TRE | 180.000 | 357.500 | 1.075.600 | 319.900 | 1.179.000 |
5 | TỈNH BÌNH DƯƠNG | 180.000 | 372.500 | 1.075.600 | 325.900 | 1.179.000 |
6 | TỈNH BÌNH PHƯỚC | 180.000 | 373.500 | 1.075.600 | 325.900 | 1.179.000 |
7 | TỈNH BÌNH THUẬN | 180.000 | 357.500 | 1.075.600 | 319.900 | 1.179.000 |
8 | TỈNH CÀ MAU | 183.000 | 362.500 | 1.090.600 | 323.900 | 1.197.000 |
9 | THÀNH PHỐ CẦN THƠ | 181.000 | 359.000 | 1.079.600 | 319.900 | 1.179.000 |
10 | TỈNH DAKLAK | 185.000 | 367.500 | 1.106.600 | 328.900 | 1.216.000 |
11 | TỈNH DAK NÔNG | 185.000 | 367.500 | 1.106.600 | 328.900 | 1.216.000 |
12 | TỈNH ĐỒNG NAI | 179.000 | 355.500 | 1.068.600 | 320.900 | 1.186.000 |
13 | TỈNH ĐỒNG THÁP | 178.000 | 353.500 | 1.062.600 | 319.900 | 1.179.000 |
14 | TỈNH HẬU GIANG | 183.000 | 362.500 | 1.090.600 | 319.900 | 1.179.000 |
15 | TỈNH KHÁNH HÒA | 183.000 | 362.500 | 1.090.600 | 323.900 | 1.197.000 |
16 | TỈNH KIÊN GIANG | 183.000 | 362.500 | 1.090.600 | 319.900 | 1.179.000 |
17 | TỈNH LÂM ĐỒNG | 183.000 | 362.500 | 1.090.600 | 323.900 | 1.197.000 |
18 | TỈNH LONG AN | 179.000 | 355.500 | 1.068.600 | 324.900 | 1.179.000 |
19 | TỈNH NINH THUẬN | 186.000 | 378.500 | 1.109.600 | 329.900 | 1.220.000 |
20 | TỈNH SÓC TRĂNG | 181.000 | 359.500 | 1.081.600 | 319.900 | 1.179.000 |
21 | TỈNH TÂY NINH | 181.000 | 359.500 | 1.081.600 | 320.900 | 1.186.000 |
22 | TỈNH TIỀN GIANG | 179.000 | 355.500 | 1.068.600 | 319.900 | 1.179.000 |
23 | THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 189.000 | 376.500 | 1.132.600 | 337.000 | 1.243.150 |
24 | TỈNH TRÀ VINH | 181.000 | 359.500 | 1.081.600 | 319.900 | 1.179.000 |
25 | TỈNH VĨNH LONG | 181.000 | 359.500 | 1.081.600 | 323.900 | 1.197.000 |
26 | TỈNH GIA LAI | 192.000 | 382.500 | 1.153.600 | 346.900 | 1.271.000 |
27 | TỈNH KON TUM | 192.000 | 382.500 | 1.153.600 | 337.900 | 1.260.000 |
28 | TỈNH HẢI DƯƠNG | 207.750 | - | 368.500 | 1.274.150 | |
29 | TỈNH LẠNG SƠN | 207.750 | 383.500 | 1.274.150 | ||
30 | TỈNH QUẢNG NINH | 207.750 | 368.500 | 1.274.150 | ||
31 | TỈNH NAM ĐỊNH | 207.750 | 372.500 | 1.274.150 | ||
32 | TỈNH HẢI PHÒNG | 207.750 | 363.500 | 1.274.150 | ||
33 | TỈNH THÁI BÌNH | 207.750 | 370.500 | 1.274.150 | ||
34 | TỈNH HƯNG YÊN | 207.750 | 369.500 | 1.274.150 | ||
35 | TỈNH BẮC GIANG | 207.750 | 377.500 | 1.274.150 | ||
36 | TỈNH BẮC NINH | 207.750 | 371.500 | 1.274.150 | ||
37 | TỈNH HÀ GIANG | 424.500 | 1.335.150 | |||
38 | TỈNH HÀ NỘI | 207.750 | 372.500 | 1.274.150 | ||
39 | TỈNH LÀO CAI | 432.500 | 1.335.150 | |||
40 | TỈNH HÀ NAM | 207.750 | 367.500 | 1.274.150 | ||
41 | TỈNH THÁI NGUYÊN | 207.750 | 400.500 | 1.335.150 | ||
42 | TỈNH PHÚ THỌ | 207.750 | 379.500 | 1.274.150 | ||
43 | TỈNH SƠN LA | 207.750 | 414.500 | 1.274.150 | ||
44 | TỈNH VĨNH PHÚC | 207.750 | 394.500 | 1.335.150 | ||
45 | TỈNH YÊN BÁI | 207.750 | 407.500 | 1.335.150 | ||
46 | TỈNH HÒA BÌNH | 391.500 | 1.335.150 | |||
47 | TỈNH TUYÊN QUANG | 403.500 | 1.335.150 | |||
48 | TỈNH ĐÀ NẴNG | 388.500 | ||||
49 | TỈNH HUẾ | 396.500 | ||||
50 | TỈNH HÀ TĨNH | 207.750 | 387.650 | 1.165.400 | 385.500 | 1.274.150 |
51 | TỈNH NGHỆ AN | 207.750 | - | 1.154.000 | 378.500 | 1.274.150 |