Bảng giá gas dân dụng thán
Bảng giá gas dân dụng tháng 11/2023
STT | Vùng Kinh Doanh | Elfgaz 6kg | Elfgaz 12.5kg | Elfgaz 39kg | | Totalgaz 11kg | |
1 | Trung Du và Miền Núi Phía Bắc | - | - | - | 543,000 | 493,400 | 1,752,850 |
2 | Đồng Bằng Bắc Bộ (Đồng Bằng Sông Hồng) | 259,250 | - | - | 498,000 | 456,900 | 1,717,350 |
3 | Bắc Trung Bộ | - | 489,755 | 1,531,395 | 498,500 | 466,568 | 1,691,850 |
4 | Duyên Hải Nam Trung Bộ | 234,500 | 496,701 | 1,517,486 | 477,096 | 451,153 | 1,750,639 |
5 | Tây Nguyên | 240,500 | 484,200 | 1,473,300 | 445,400 | - | 1,635,700 |
6 | Đông Nam Bộ | 237,500 | 484,200 | 1,452,300 | 435,500 | - | 1,607,850 |
7 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | 233,500 | 472,700 | 1,410,300 | 430,400 | 377,400 | 1,561,700 |