Bảng giá gas dân dụng thán
Bảng giá gas dân dụng tháng 11
Stt | TỈNH | Elfgaz 6kg (VNĐ/ bình) | Elfgaz 12.5kg (VNĐ/ bình) | Elfgaz 39kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 12kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 45kg (VNĐ/ bình) |
1 | TỈNH AN GIANG | 178.250 | 353.850 | 1.064.200 | 316.400 | 1.165.850 |
2 | TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU | 179.250 | 355.850 | 1.070.200 | 317.400 | 1.172.850 |
3 | TỈNH BẠC LIÊU | 179.250 | 355.850 | 1.070.200 | 317.400 | 1.172.850 |
4 | TỈNH BẾN TRE | 178.250 | 353.850 | 1.064.200 | 316.400 | 1.165.850 |
5 | TỈNH BÌNH DƯƠNG | 178.250 | 368.850 | 1.064.200 | 322.400 | 1.165.850 |
6 | TỈNH BÌNH PHƯỚC | 178.250 | 369.850 | 1.064.200 | 322.400 | 1.165.850 |
7 | TỈNH BÌNH THUẬN | 178.250 | 353.850 | 1.064.200 | 316.400 | 1.165.850 |
8 | TỈNH CÀ MAU | 181.250 | 358.850 | 1.079.200 | 320.400 | 1.183.850 |
9 | THÀNH PHỐ CẦN THƠ | 179.250 | 355.350 | 1.068.200 | 316.400 | 1.165.850 |
10 | TỈNH DAKLAK | 183.250 | 363.850 | 1.095.200 | 325.400 | 1.202.850 |
11 | TỈNH DAK NÔNG | 183.250 | 363.850 | 1.095.200 | 325.400 | 1.202.850 |
12 | TỈNH ĐỒNG NAI | 177.250 | 351.850 | 1.057.200 | 317.400 | 1.172.850 |
13 | TỈNH ĐỒNG THÁP | 176.250 | 349.850 | 1.051.200 | 316.400 | 1.165.850 |
14 | TỈNH HẬU GIANG | 181.250 | 358.850 | 1.079.200 | 316.400 | 1.165.850 |
15 | TỈNH KHÁNH HÒA | 181.250 | 358.850 | 1.079.200 | 320.400 | 1.183.850 |
16 | TỈNH KIÊN GIANG | 181.250 | 358.850 | 1.079.200 | 316.400 | 1.165.850 |
17 | TỈNH LÂM ĐỒNG | 181.250 | 358.850 | 1.079.200 | 320.400 | 1.183.850 |
18 | TỈNH LONG AN | 177.250 | 351.850 | 1.057.200 | 321.400 | 1.165.850 |
19 | TỈNH NINH THUẬN | 184.250 | 374.850 | 1.098.200 | 326.400 | 1.206.850 |
20 | TỈNH SÓC TRĂNG | 179.250 | 355.850 | 1.070.200 | 316.400 | 1.165.850 |
21 | TỈNH TÂY NINH | 179.250 | 355.850 | 1.070.200 | 317.400 | 1.172.850 |
22 | TỈNH TIỀN GIANG | 177.250 | 351.850 | 1.057.200 | 316.400 | 1.165.850 |
23 | THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 187.250 | 372.850 | 1.121.200 | 333.500 | 1.230.000 |
24 | TỈNH TRÀ VINH | 179.250 | 355.850 | 1.070.200 | 316.400 | 1.165.850 |
25 | TỈNH VĨNH LONG | 179.250 | 355.850 | 1.070.200 | 320.400 | 1.183.850 |
26 | TỈNH GIA LAI | 190.250 | 378.850 | 1.142.200 | 343.400 | 1.257.850 |
27 | TỈNH KON TUM | 190.250 | 378.850 | 1.142.200 | 334.400 | 1.246.850 |
28 | TỈNH HẢI DƯƠNG | 206.000 | - | 365.000 | 1.261.000 | |
29 | TỈNH LẠNG SƠN | 206.000 | 380.000 | 1.261.000 | ||
30 | TỈNH QUẢNG NINH | 206.000 | 365.000 | 1.261.000 | ||
31 | TỈNH NAM ĐỊNH | 206.000 | 369.000 | 1.261.000 | ||
32 | TỈNH HẢI PHÒNG | 206.000 | 360.000 | 1.261.000 | ||
33 | TỈNH THÁI BÌNH | 206.000 | 367.000 | 1.261.000 | ||
34 | TỈNH HƯNG YÊN | 206.000 | 366.000 | 1.261.000 | ||
35 | TỈNH BẮC GIANG | 206.000 | 374.000 | 1.261.000 | ||
36 | TỈNH BẮC NINH | 206.000 | 368.000 | 1.261.000 | ||
37 | TỈNH HÀ GIANG | 421.000 | 1.322.000 | |||
38 | TỈNH HÀ NỘI | 206.000 | 369.000 | 1.261.000 | ||
39 | TỈNH LÀO CAI | 429.000 | 1.322.000 | |||
40 | TỈNH HÀ NAM | 206.000 | 364.000 | 1.261.000 | ||
41 | TỈNH THÁI NGUYÊN | 206.000 | 397.000 | 1.322.000 | ||
42 | TỈNH PHÚ THỌ | 206.000 | 376.000 | 1.261.000 | ||
43 | TỈNH SƠN LA | 206.000 | 411.000 | 1.261.000 | ||
44 | TỈNH VĨNH PHÚC | 206.000 | 391.000 | 1.322.000 | ||
45 | TỈNH YÊN BÁI | 206.000 | 404.000 | 1.322.000 | ||
46 | TỈNH HÒA BÌNH | 388.000 | 1.322.000 | |||
47 | TỈNH TUYÊN QUANG | 400.000 | 1.322.000 | |||
48 | TỈNH ĐÀ NẴNG | 385.000 | ||||
49 | TỈNH HUẾ | 393.000 | ||||
50 | TỈNH HÀ TĨNH | 206.000 | 384.000 | 1.154.000 | 382.000 | 1.261.000 |
51 | TỈNH NGHỆ AN | 206.000 | - | 1.154.000 | 375.000 | 1.261.000 |