Bảng giá gas dân dụng thán

Bảng giá gas dân dụng tháng 10/2023

STT
Vùng Kinh Doanh 
Elfgaz 6kg
(VNĐ/ bình) 
Elfgaz 12.5kg
(VNĐ/ bình) 
Elfgaz 39kg
(VNĐ/ bình) 
 
Totalgaz 12kg
(VNĐ/ bình)
  
 Totalgaz 11kg
(VNĐ/ bình) 
 
Totalgaz 45kg
(VNĐ/ bình)
 

1

Trung Du và Miền Núi Phía Bắc -  -  -534,000485,0001,719,350

2

Đồng Bằng Bắc Bộ (Đồng Bằng Sông Hồng) 254,750-  -489,000448,9001,683,850

3

Bắc Trung Bộ -  485,7551,518,395489,500463,0681,658,350

4

Duyên Hải Nam Trung Bộ 232,500492,7011,504,485473,096447,6521,735,639

5

Tây Nguyên 238,500480,2001,460,300441,400-1,620,700

6

Đông Nam Bộ 235,500480,2001,439,300431,500-1,592,850

7

Đồng Bằng Sông Cửu Long 233,500468,7001,397,300426,400373,9001,546,700