Bảng giá gas dân dụng thán
Bảng giá gas dân dụng tháng 07/2024
STT | Vùng Kinh Doanh | Elfgaz 6kg | Elfgaz 12.5kg | Elfgaz 39kg | Totalgaz 12kg | Totalgaz 11kg | Totalgaz 45kg |
1 | Trung du và miền núi phía Bắc | - | - | - | 542,500 | 492,900 | 1,750,850 |
2 | Đồng bằng Bắc Bộ (đồng bằng sông Hồng) | 258,750 | - | - | 497,500 | 462,400 | 1,715,350 |
3 | Bắc Trung Bộ | - | 489,755 | 1,529,895 | 498,000 | 466,068 | 1,689,850 |
4 | Duyên hải Nam Trung Bộ | 233,000 | 496,701 | 1,515,986 | 476,596 | 450,653 | 1,748,639 |
5 | Tây Nguyên | 240,500 | 484,200 | 1,471,800 | 444,900 | - | 1,633,700 |
6 | Đông Nam Bộ | 236,000 | 481,200 | 1,442,300 | 432,500 | - | 1,596,350 |
7 | Đồng bằng Sông Cửu Long | 234,000 | 469,700 | 1,400,300 | 427,400 | 374,400 | 1,550,200 |