Bảng giá gas dân dụng thán

Bảng giá gas dân dụng tháng 04/2024

STT
Vùng Kinh Doanh 
Elfgaz 6kg
(VNĐ/ bình) 
Elfgaz 12.5kg
(VNĐ/ bình) 
Elfgaz 39kg
(VNĐ/ bình) 
Totalgaz 12kg
(VNĐ/ bình)
  
 Totalgaz 11kg
(VNĐ/ bình) 
Totalgaz 45kg
(VNĐ/ bình)
 

1

Trung du và miền núi phía Bắc -   -   -558,000507,4001,809,850

2

Đồng bằng Bắc Bộ (đồng bằng sông Hồng) 266,750  -   -513,000470,9001,774,350

3

Bắc Trung Bộ -   501,255  1,565,895513,500476,5681,748,850

4

Duyên hải Nam Trung Bộ 238,500  508,201  1,551,986487,596461,1531,790,139

5

Tây Nguyên 246,000  495,700  1,507,800455,900-1,675,200

6

Đông Nam Bộ 241,500  492,700  1,478,300443,500-1,637,850

7

Đồng bằng Sông Cửu Long 239,500  481,200  1,436,300438,400384,9001,591,700