Bảng giá gas dân dụng thán
Bảng giá gas dân dụng tháng 04 - 2020
Stt | TỈNH | Elfgaz 6kg (VNĐ/ bình) | Elfgaz 12.5kg (VNĐ/ bình) | Elfgaz 39kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 12kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 11kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 45kg (VNĐ/ bình) |
1 | TỈNH AN GIANG | 150.500 | 296.000 | 883.600 | 260.900 | 957.000 | |
2 | TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU | 151.500 | 298.000 | 889.600 | 261.900 | 964.000 | |
3 | TỈNH BẠC LIÊU | 151.500 | 298.000 | 889.600 | 261.900 | 964.000 | |
4 | TỈNH BẾN TRE | 150.500 | 296.000 | 883.600 | 260.900 | 957.000 | |
5 | TỈNH BÌNH DƯƠNG | 150.500 | 311.000 | 883.600 | 266.900 | 957.000 | |
6 | TỈNH BÌNH PHƯỚC | 150.500 | 312.000 | 883.600 | 266.900 | 957.000 | |
7 | TỈNH BÌNH THUẬN | 150.500 | 296.000 | 883.600 | 260.900 | 957.000 | |
8 | TỈNH CÀ MAU | 153.500 | 301.000 | 898.600 | 264.900 | 975.000 | |
9 | THÀNH PHỐ CẦN THƠ | 151.500 | 297.500 | 887.600 | 260.900 | 957.000 | |
10 | TỈNH DAKLAK | 155.500 | 306.000 | 914.600 | 269.900 | 994.000 | |
11 | TỈNH DAK NÔNG | 155.500 | 306.000 | 914.600 | 269.900 | 994.000 | |
12 | TỈNH ĐỒNG NAI | 149.500 | 294.000 | 876.600 | 261.900 | 964.000 | |
13 | TỈNH ĐỒNG THÁP | 148.500 | 292.000 | 870.600 | 260.900 | 957.000 | |
14 | TỈNH HẬU GIANG | 153.500 | 301.000 | 898.600 | 260.900 | 957.000 | |
15 | TỈNH KHÁNH HÒA | 153.500 | 301.000 | 898.600 | 264.900 | 975.000 | |
16 | TỈNH KIÊN GIANG | 153.500 | 301.000 | 898.600 | 260.900 | 957.000 | |
17 | TỈNH LÂM ĐỒNG | 153.500 | 301.000 | 898.600 | 264.900 | 975.000 | |
18 | TỈNH LONG AN | 149.500 | 294.000 | 876.600 | 265.900 | 957.000 | |
19 | TỈNH NINH THUẬN | 156.500 | 317.000 | 917.600 | 270.900 | 998.000 | |
20 | TỈNH SÓC TRĂNG | 151.500 | 298.000 | 889.600 | 260.900 | 957.000 | |
21 | TỈNH TÂY NINH | 151.500 | 298.000 | 889.600 | 261.900 | 964.000 | |
22 | TỈNH TIỀN GIANG | 149.500 | 294.000 | 876.600 | 260.900 | 957.000 | |
23 | THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 159.500 | 315.000 | 940.600 | 278.000 | 1.021.150 | |
24 | TỈNH TRÀ VINH | 151.500 | 298.000 | 889.600 | 260.900 | 957.000 | |
25 | TỈNH VĨNH LONG | 151.500 | 298.000 | 889.600 | 264.900 | 975.000 | |
26 | TỈNH GIA LAI | 162.500 | 321.000 | 961.600 | 287.900 | 1.049.000 | |
27 | TỈNH KON TUM | 162.500 | 321.000 | 961.600 | 278.900 | 1.038.000 | |
28 | TỈNH HẢI DƯƠNG | 178.750 | 309.500 | 281.500 | 1.052.150 | ||
29 | TỈNH LẠNG SƠN | 178.750 | 324.500 | 302.500 | 1.052.150 | ||
30 | TỈNH QUẢNG NINH | 178.750 | 309.500 | 282.500 | 1.052.150 | ||
31 | TỈNH NAM ĐỊNH | 178.750 | 313.500 | 286.500 | 1.052.150 | ||
32 | TỈNH HẢI PHÒNG | 178.750 | 304.500 | 276.500 | 1.052.150 | ||
33 | TỈNH THÁI BÌNH | 178.750 | 311.500 | 283.500 | 1.052.150 | ||
34 | TỈNH HƯNG YÊN | 178.750 | 310.500 | 282.500 | 1.052.150 | ||
35 | TỈNH BẮC GIANG | 178.750 | 318.500 | 296.500 | 1.052.150 | ||
36 | TỈNH BẮC NINH | 178.750 | 312.500 | 290.500 | 1.052.150 | ||
37 | TỈNH HÀ GIANG | 365.500 | 329.500 | 1.113.150 | |||
38 | TỈNH HÀ NỘI | 178.750 | 313.500 | 286.500 | 1.052.150 | ||
39 | TỈNH LÀO CAI | 373.500 | 349.500 | 1.113.150 | |||
40 | TỈNH HÀ NAM | 178.750 | 308.500 | 283.500 | 1.052.150 | ||
41 | TỈNH THÁI NGUYÊN | 178.750 | 341.500 | 1.113.150 | |||
42 | TỈNH PHÚ THỌ | 178.750 | 320.500 | 298.500 | 1.052.150 | ||
43 | TỈNH SƠN LA | 178.750 | 355.500 | 336.500 | 1.052.150 | ||
44 | TỈNH VĨNH PHÚC | 178.750 | 335.500 | 307.500 | 1.113.150 | ||
45 | TỈNH YÊN BÁI | 178.750 | 348.500 | 1.113.150 | |||
46 | TỈNH HÒA BÌNH | 332.500 | 1.113.150 | ||||
47 | TỈNH TUYÊN QUANG | 344.500 | 1.113.150 | ||||
48 | TỈNH ĐÀ NẴNG | 329.500 | |||||
49 | TỈNH HUẾ | 337.500 | |||||
50 | TỈNH HÀ TĨNH | 178.750 | 326.150 | 967.400 | 326.500 | 1.052.150 | |
51 | TỈNH NGHỆ AN | 178.750 | 319.500 | 1.052.150 |