Bảng giá gas dân dụng thán

Bảng giá gas dân dụng tháng 02/2024

STT
Vùng Kinh Doanh 
Elfgaz 6kg
(VNĐ/ bình) 
Elfgaz 12.5kg
(VNĐ/ bình) 
Elfgaz 39kg
(VNĐ/ bình) 
Totalgaz 12kg
(VNĐ/ bình)
  
 Totalgaz 11kg
(VNĐ/ bình) 
Totalgaz 45kg
(VNĐ/ bình)
 

1

Trung du và miền núi phía Bắc -   -   -563,000511,9001,828,850

2

Đồng bằng Bắc Bộ (đồng bằng sông Hồng) 269,250  -   -518,000475,4001,793,350

3

Bắc Trung Bộ -   504,255  1,575,895518,500479,0681,767,850

4

Duyên hải Nam Trung Bộ 240,000  511,201  1,561,986490,596463,6531,801,639

5

Tây Nguyên 247,500  498,700  1,517,800458,900-1,686,700

6

Đông Nam Bộ 243,000  495,700  1,488,300446,500-1,649,350

7

Đồng bằng Sông Cửu Long 241,000  484,200  1,446,300441,400387,4001,603,200