Bảng giá gas dân dụng thán
Bảng giá gas dân dụng tháng 02 - 2020
Stt | TỈNH | Elfgaz 6kg (VNĐ/ bình) | Elfgaz 12.5kg (VNĐ/ bình) | Elfgaz 39kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 12kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 45kg (VNĐ/ bình) |
1 | TỈNH AN GIANG | 196.000 | 391.000 | 1.179.600 | 351.900 | 1.299.000 |
2 | TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU | 197.000 | 393.000 | 1.185.600 | 352.900 | 1.306.000 |
3 | TỈNH BẠC LIÊU | 197.000 | 393.000 | 1.185.600 | 352.900 | 1.306.000 |
4 | TỈNH BẾN TRE | 196.000 | 391.000 | 1.179.600 | 351.900 | 1.299.000 |
5 | TỈNH BÌNH DƯƠNG | 196.000 | 406.000 | 1.179.600 | 357.900 | 1.299.000 |
6 | TỈNH BÌNH PHƯỚC | 196.000 | 407.000 | 1.179.600 | 357.900 | 1.299.000 |
7 | TỈNH BÌNH THUẬN | 196.000 | 391.000 | 1.179.600 | 351.900 | 1.299.000 |
8 | TỈNH CÀ MAU | 199.000 | 396.000 | 1.194.600 | 355.900 | 1.317.000 |
9 | THÀNH PHỐ CẦN THƠ | 197.000 | 392.500 | 1.183.600 | 351.900 | 1.299.000 |
10 | TỈNH DAKLAK | 201.000 | 401.000 | 1.210.600 | 360.900 | 1.336.000 |
11 | TỈNH DAK NÔNG | 201.000 | 401.000 | 1.210.600 | 360.900 | 1.336.000 |
12 | TỈNH ĐỒNG NAI | 195.000 | 389.000 | 1.172.600 | 352.900 | 1.306.000 |
13 | TỈNH ĐỒNG THÁP | 194.000 | 387.000 | 1.166.600 | 351.900 | 1.299.000 |
14 | TỈNH HẬU GIANG | 199.000 | 396.000 | 1.194.600 | 351.900 | 1.299.000 |
15 | TỈNH KHÁNH HÒA | 199.000 | 396.000 | 1.194.600 | 355.900 | 1.317.000 |
16 | TỈNH KIÊN GIANG | 199.000 | 396.000 | 1.194.600 | 351.900 | 1.299.000 |
17 | TỈNH LÂM ĐỒNG | 199.000 | 396.000 | 1.194.600 | 355.900 | 1.317.000 |
18 | TỈNH LONG AN | 195.000 | 389.000 | 1.172.600 | 356.900 | 1.299.000 |
19 | TỈNH NINH THUẬN | 202.000 | 412.000 | 1.213.600 | 361.900 | 1.340.000 |
20 | TỈNH SÓC TRĂNG | 197.000 | 393.000 | 1.185.600 | 351.900 | 1.299.000 |
21 | TỈNH TÂY NINH | 197.000 | 393.000 | 1.185.600 | 352.900 | 1.306.000 |
22 | TỈNH TIỀN GIANG | 195.000 | 389.000 | 1.172.600 | 351.900 | 1.299.000 |
23 | THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 205.000 | 410.000 | 1.236.600 | 369.000 | 1.363.150 |
24 | TỈNH TRÀ VINH | 197.000 | 393.000 | 1.185.600 | 351.900 | 1.299.000 |
25 | TỈNH VĨNH LONG | 197.000 | 393.000 | 1.185.600 | 355.900 | 1.317.000 |
26 | TỈNH GIA LAI | 208.000 | 416.000 | 1.257.600 | 378.900 | 1.391.000 |
27 | TỈNH KON TUM | 208.000 | 416.000 | 1.257.600 | 369.900 | 1.380.000 |
28 | TỈNH HẢI DƯƠNG | 223.750 | 400.500 | 1.394.150 | ||
29 | TỈNH LẠNG SƠN | 223.750 | 415.500 | 1.394.150 | ||
30 | TỈNH QUẢNG NINH | 223.750 | 400.500 | 1.394.150 | ||
31 | TỈNH NAM ĐỊNH | 223.750 | 404.500 | 1.394.150 | ||
32 | TỈNH HẢI PHÒNG | 223.750 | 395.500 | 1.394.150 | ||
33 | TỈNH THÁI BÌNH | 223.750 | 402.500 | 1.394.150 | ||
34 | TỈNH HƯNG YÊN | 223.750 | 401.500 | 1.394.150 | ||
35 | TỈNH BẮC GIANG | 223.750 | 409.500 | 1.394.150 | ||
36 | TỈNH BẮC NINH | 223.750 | 403.500 | 1.394.150 | ||
37 | TỈNH HÀ GIANG | 17.750 | 456.500 | 1.455.150 | ||
38 | TỈNH HÀ NỘI | 223.750 | 404.500 | 1.394.150 | ||
39 | TỈNH LÀO CAI | 17.750 | 464.500 | 1.455.150 | ||
40 | TỈNH HÀ NAM | 223.750 | 399.500 | 1.394.150 | ||
41 | TỈNH THÁI NGUYÊN | 223.750 | 432.500 | 1.455.150 | ||
42 | TỈNH PHÚ THỌ | 223.750 | 411.500 | 1.394.150 | ||
43 | TỈNH SƠN LA | 223.750 | 446.500 | 1.394.150 | ||
44 | TỈNH VĨNH PHÚC | 223.750 | 426.500 | 1.455.150 | ||
45 | TỈNH YÊN BÁI | 223.750 | 439.500 | 1.455.150 | ||
46 | TỈNH HÒA BÌNH | 423.500 | 1.455.150 | |||
47 | TỈNH TUYÊN QUANG | 435.500 | 1.455.150 | |||
48 | TỈNH ĐÀ NẴNG | 420.500 | ||||
49 | TỈNH HUẾ | 428.500 | ||||
50 | TỈNH HÀ TĨNH | 223.750 | 421.150 | 1.263.400 | 417.500 | 1.394.150 |
51 | TỈNH NGHỆ AN | 223.750 | 410.500 | 1.394.150 |