Bảng giá gas dân dụng thán

Bảng giá gas dân dụng tháng 09/2024

STT
Vùng Kinh Doanh 
Elfgaz 6kg
(VNĐ/ bình) 
Elfgaz 12.5kg
(VNĐ/ bình) 
Elfgaz 39kg
(VNĐ/ bình) 
Totalgaz 12kg
(VNĐ/ bình)
  
 Totalgaz 11kg
(VNĐ/ bình) 
Totalgaz 45kg
(VNĐ/ bình)
 

1

Trung du và miền núi phía Bắc -  -  -552,500502,4001,788,350

2

Đồng bằng Bắc Bộ (đồng bằng sông Hồng) 263,750  -  -507,500471,9001,752,850

3

Bắc Trung Bộ -  500,255  1,562,395508,000475,5681,727,350

4

Duyên hải Nam Trung Bộ 238,000  507,201  1,548,486486,596460,1531,786,139

5

Tây Nguyên 245,500  494,700  1,504,300454,900-1,671,200

6

Đông Nam Bộ 241,000  491,700  1,474,800442,500-1,633,850

7

Đồng bằng Sông Cửu Long 239,000  480,200  1,432,800437,400383,9001,587,700