Bảng giá gas dân dụng thán
Bảng giá gas dân dụng tháng 08/2024
STT | Vùng Kinh Doanh | Elfgaz 6kg | Elfgaz 12.5kg | Elfgaz 39kg | Totalgaz 12kg | Totalgaz 11kg | Totalgaz 45kg |
1 | Trung du và miền núi phía Bắc | - | - | - | 545,500 | 495,900 | 1,762,350 |
2 | Đồng bằng Bắc Bộ (đồng bằng sông Hồng) | 260,250 | - | - | 500,500 | 465,400 | 1,726,850 |
3 | Bắc Trung Bộ | - | 492,755 | 1,539,895 | 501,000 | 469,068 | 1,701,350 |
4 | Duyên hải Nam Trung Bộ | 234,500 | 499,701 | 1,525,986 | 479,596 | 453,653 | 1,760,139 |
5 | Tây Nguyên | 242,000 | 487,200 | 1,481,800 | 447,900 | - | 1,645,200 |
6 | Đông Nam Bộ | 237,500 | 484,200 | 1,452,300 | 435,500 | - | 1,607,850 |
7 | Đồng bằng Sông Cửu Long | 235,500 | 472,700 | 1,410,300 | 430,400 | 377,400 | 1,561,700 |