Bảng giá gas dân dụng tháng
Bảng giá gas dân dụng tháng 03/2024
STT | Vùng Kinh Doanh | Elfgaz 6kg | Elfgaz 12.5kg | Elfgaz 39kg | Totalgaz 12kg | Totalgaz 11kg | Totalgaz 45kg |
1 | Trung du và miền núi phía Bắc | - | - | - | 563,000 | 511,900 | 1,828,850 |
2 | Đồng bằng Bắc Bộ (đồng bằng sông Hồng) | 269,250 | - | - | 518,000 | 475,400 | 1,793,350 |
3 | Bắc Trung Bộ | - | 506,255 | 1,582,395 | 518,500 | 481,068 | 1,767,850 |
4 | Duyên hải Nam Trung Bộ | 241,000 | 513,201 | 1,568,486 | 492,596 | 465,653 | 1,809,139 |
5 | Tây Nguyên | 248,500 | 500,700 | 1,524,300 | 460,900 | - | 1,694,200 |
6 | Đông Nam Bộ | 244,000 | 497,700 | 1,494,800 | 448,500 | - | 1,656,850 |
7 | Đồng bằng Sông Cửu Long | 242,000 | 486,200 | 1,452,800 | 443,400 | 389,400 | 1,610,700 |