Bảng giá gas dân dụng thán
Bảng giá gas dân dụng tháng 9/2023
STT | Vùng Kinh Doanh | Elfgaz 6kg | Elfgaz 12.5kg | Elfgaz 39kg | | Totalgaz 11kg | |
1 | Trung Du và Miền Núi Phía Bắc | - | - | - | 514,000 | 467,400 | 1,644,350 |
2 | Đồng Bằng Bắc Bộ (Đồng Bằng Sông Hồng) | 244,750 | - | - | 469,000 | 430,900 | 1,608,850 |
3 | Bắc Trung Bộ | - | 464,755 | 1,453,395 | 469,500 | 444,568 | 1,583,350 |
4 | Duyên Hải Nam Trung Bộ | 222,500 | 471,701 | 1,439,486 | 453,096 | 429,153 | 1,660,639 |
5 | Tây Nguyên | 228,500 | 459,200 | 1,395,300 | 421,400 | - | 1,545,700 |
6 | Đông Nam Bộ | 225,500 | 459,200 | 1,374,300 | 411,500 | - | 1,517,850 |
7 | Đồng Bằng Sông Cửu Long | 223,500 | 447,700 | 1,332,300 | 406,400 | 355,400 | 1,471,700 |