Bảng giá gas dân dụng tháng

Bảng giá gas dân dụng tháng 8/2025

STTVùng Kinh DoanhElfgaz 
6kg
(VNĐ/ bình)
Elfgaz 12.5kg
(VNĐ/ bình)
Elfgaz 39kg
(VNĐ/ bình)
Totalgaz 12kg
(VNĐ/ bình)
Totalgaz 11kg
(VNĐ/ bình)
Totalgaz 45kg
(VNĐ/ bình)
Vinagas 12kg
(VNĐ/ bình)
Vinagas 45kg
(VNĐ/ bình)
 1. Trung du và miền núi phía Bắc---526,000 478,400 1,689,850 493,000 -
 2. Đồng bằng Bắc Bộ (đồng bằng sông Hồng)250,750 -   -   464,000 430,900 1,593,350 432,000 -
 3. Bắc Trung Bộ-473,255 1,479,895 481,500 452,068 1,628,850 449,500 -
 4. Duyên hải Nam Trung Bộ233,000 480,201 1,465,986 461,096 436,653 1,690,639 --
 5. Tây Nguyên233,000 467,700 1,465,986 429,400 -   1,575,700 --
 6. Đông Nam Bộ229,500 467,200 1,398,300 419,000 -   1,545,350 409,000 1,469,400 
 7. Đồng bằng Sông Cửu Long227,500 455,700 1,356,300 413,900 362,400 1,499,200 400,900 1,469,400