Bảng giá gas dân dụng tháng
STT | Vùng Kinh Doanh | Elfgaz 6kg (VNĐ/ bình) | Elfgaz 12.5kg (VNĐ/ bình) | Elfgaz 39kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 12kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 11kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 45kg (VNĐ/ bình) | Vinagas 12kg (VNĐ/ bình) | Vinagas 45kg (VNĐ/ bình) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Trung du và miền núi phía Bắc | - | - | - | 554,000 | 503,900 | 1,794,850 | 521,000 | - | |
2. Đồng bằng Bắc Bộ (đồng bằng sông Hồng) | 264,750 | - | - | 509,000 | 473,400 | 1,759,350 | 475,000 | - | |
3. Bắc Trung Bộ | - | 502,755 | 1,570,895 | 509,500 | 477,568 | 1,733,850 | 477,500 | - | |
4. Duyên hải Nam Trung Bộ | 240,500 | 509,701 | 1,556,986 | 489,096 | 462,153 | 1,795,639 | - | - | |
5. Tây Nguyên | 247,000 | 497,200 | 1,512,800 | 457,400 | - | 1,680,700 | - | - | |
6. Đông Nam Bộ | 243,500 | 496,700 | 1,489,300 | 447,000 | - | 1,650,350 | - | - | |
7. Đồng bằng Sông Cửu Long | 241,500 | 485,200 | 1,447,300 | 441,900 | 387,900 | 1,604,200 | 438,900 | 1,645,600 |