Bảng giá gas dân dụng tháng

Bảng giá gas dân dụng tháng 3/2025

STT Vùng Kinh DoanhElfgaz 
6kg
(VNĐ/ bình) 
Elfgaz 12.5kg
(VNĐ/ bình)
Elfgaz 39kg
(VNĐ/ bình)
Totalgaz 12kg
(VNĐ/ bình)
Totalgaz 11kg
(VNĐ/ bình)
Totalgaz 45kg
(VNĐ/ bình)
Vinagas 12kg
(VNĐ/ bình)
Vinagas 45kg
(VNĐ/ bình)
 1. Trung du và miền núi phía Bắc---559,000508,4001,813,350526,000-
 2. Đồng bằng Bắc Bộ (đồng bằng sông Hồng)267,250--514,000477,9001,777,850480,000-
 3. Bắc Trung Bộ-507,7551,586,895514,500482,0681,752,350482,500-
 4. Duyên hải Nam Trung Bộ243,000514,7011,572,986494,096466,6531,814,139--
 5. Tây Nguyên249,500502,2001,528,800462,400-1,699,200--
 6. Đông Nam Bộ246,000501,7001,505,300452,000-1,668,850--
 7. Đồng bằng Sông Cửu Long244,000490,2001,463,300446,900392,4001,622,700443,9001,664,100