Bảng giá gas dân dụng tháng
| STT | Vùng Kinh Doanh | Elfgaz 6kg (VNĐ/ bình) | Elfgaz 12.5kg (VNĐ/ bình) | Elfgaz 39kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 12kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 11kg (VNĐ/ bình) | Totalgaz 45kg (VNĐ/ bình) | Vinagas 12kg (VNĐ/ bình) | Vinagas 45kg (VNĐ/ bình) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1. Trung du và miền núi phía Bắc | - | - | - | 523,500 | 476,400 | 1,680,350 | 490,500 | 1,630,600 | |
| 2. Đồng bằng Bắc Bộ (đồng bằng sông Hồng) | 249,250 | - | - | 461,500 | 428,900 | 1,583,850 | 429,500 | 1,375,600 | |
| 3. Bắc Trung Bộ | - | 465,447 | 1,398,569 | 479,000 | 450,068 | 1,619,350 | 447,000 | 1,448,700 | |
| 4. Duyên hải Nam Trung Bộ | 231,500 | 477,701 | 1,457,986 | 458,596 | 434,653 | 1,681,139 | - | - | |
| 5. Tây Nguyên | 231,500 | 465,200 | 1,457,986 | 426,900 | - | 1,566,200 | - | - | |
| 6. Đông Nam Bộ | 228,000 | 464,700 | 1,390,300 | 416,500 | - | 1,535,850 | 406,500 | 1,459,900 | |
| 7. Đồng bằng Sông Cửu Long | 226,000 | 453,200 | 1,348,300 | 411,400 | 360,400 | 1,489,700 | 398,400 | 1,459,900 |