Bảng giá gas dân dụng tháng

Bảng giá gas dân dụng tháng 12/2025

STTVùng Kinh DoanhElfgaz 
6kg
(VNĐ/ bình)
Elfgaz 12.5kg
(VNĐ/ bình)
Elfgaz 39kg
(VNĐ/ bình)
Totalgaz 12kg
(VNĐ/ bình)
Totalgaz 11kg
(VNĐ/ bình)
Totalgaz 45kg
(VNĐ/ bình)
Vinagas 12kg
(VNĐ/ bình)
Vinagas 45kg
(VNĐ/ bình)
 1. Trung du và miền núi phía Bắc-   -   -   523,500 476,400 1,680,350 490,500 1,630,600 
 2. Đồng bằng Bắc Bộ (đồng bằng sông Hồng)249,250 -   -   461,500 428,900 1,583,850 429,500 1,375,600 
 3. Bắc Trung Bộ-   465,447 1,398,569 479,000 450,068 1,619,350 447,000 1,448,700 
 4. Duyên hải Nam Trung Bộ231,500 477,701 1,457,986 458,596 434,653 1,681,139 -   -   
 5. Tây Nguyên231,500 465,200 1,457,986 426,900 -   1,566,200 -   -   
 6. Đông Nam Bộ228,000 464,700 1,390,300 416,500 -   1,535,850 406,500 1,459,900 
 7. Đồng bằng Sông Cửu Long226,000 453,200 1,348,300 411,400 360,400 1,489,700 398,400 1,459,900