Bảng giá gas dân dụng tháng

Bảng giá gas dân dụng tháng 11/2025

STTVùng Kinh DoanhElfgaz 
6kg
(VNĐ/ bình)
Elfgaz 12.5kg
(VNĐ/ bình)
Elfgaz 39kg
(VNĐ/ bình)
Totalgaz 12kg
(VNĐ/ bình)
Totalgaz 11kg
(VNĐ/ bình)
Totalgaz 45kg
(VNĐ/ bình)
Vinagas 12kg
(VNĐ/ bình)
Vinagas 45kg
(VNĐ/ bình)
 1. Trung du và miền núi phía Bắc-   -   -   514,500 467,900 1,646,350 481,500 1,596,600 
 2. Đồng bằng Bắc Bộ (đồng bằng sông Hồng)244,750 -   -   452,500 420,400 1,549,850 420,500 1,341,600 
 3. Bắc Trung Bộ-   455,947 1,368,569 470,000 441,568 1,585,350 438,000 1,414,700 
 4. Duyên hải Nam Trung Bộ227,000 468,201 1,427,986 449,596 426,153 1,647,139 -   -   
 5. Tây Nguyên227,000 455,700 1,427,986 417,900 -   1,532,200 -   -   
 6. Đông Nam Bộ223,500 455,200 1,360,300 407,500 -   1,501,850 397,500 1,425,900 
 7. Đồng bằng Sông Cửu Long221,500 443,700 1,318,300 402,400 351,900 1,455,700 389,400 1,425,900