Bảng giá gas dân dụng tháng

Bảng giá gas dân dụng tháng 10/2025

STTVùng Kinh DoanhElfgaz 
6kg
(VNĐ/ bình)
Elfgaz 12.5kg
(VNĐ/ bình)
Elfgaz 39kg
(VNĐ/ bình)
Totalgaz 12kg
(VNĐ/ bình)
Totalgaz 11kg
(VNĐ/ bình)
Totalgaz 45kg
(VNĐ/ bình)
Vinagas 12kg
(VNĐ/ bình)
Vinagas 45kg
(VNĐ/ bình)
 1. Trung du và miền núi phía Bắc-   -   -   519,500 472,400 1,665,350 486,500 1,615,600 
 2. Đồng bằng Bắc Bộ (đồng bằng sông Hồng)247,250 -   -   457,500 424,900 1,568,850 425,500 1,360,600 
 3. Bắc Trung Bộ-   466,255 1,458,395 475,000 446,068 1,604,350 443,000 1,433,700 
 4. Duyên hải Nam Trung Bộ229,500 473,201 1,444,486 454,596 430,653 1,666,139 -   -   
 5. Tây Nguyên229,500 460,700 1,444,486 422,900 -   1,551,200 -   -   
 6. Đông Nam Bộ226,000 460,200 1,376,800 412,500 -   1,520,850 402,500 1,444,900 
 7. Đồng bằng Sông Cửu Long224,000 448,700 1,334,800 407,400 356,400 1,474,700 394,400 1,444,900