Bảng giá gas dân dụng tháng
Bảng giá gas dân dụng tháng 01/2024
STT | Vùng Kinh Doanh | Elfgaz 6kg | Elfgaz 12.5kg | Elfgaz 39kg | Totalgaz 12kg | Totalgaz 11kg | Totalgaz 45kg |
1 | Trung du và miền núi phía Bắc | - | - | - | 558,000 | 507,400 | 1,809,850 |
2 | Đồng bằng Bắc Bộ (đồng bằng sông Hồng) | 266,750 | - | - | 513,000 | 470,900 | 1,774,350 |
3 | Bắc Trung Bộ | - | 498,755 | 1,559,395 | 513,500 | 474,568 | 1,748,850 |
4 | Duyên hải Nam Trung Bộ | 237,500 | 505,701 | 1,545,486 | 485,596 | 459,153 | 1,782,639 |
5 | Tây Nguyên | 245,000 | 493,200 | 1,501,300 | 453,900 | - | 1,667,700 |
6 | Đông Nam Bộ | 240,500 | 490,200 | 1,471,800 | 441,500 | - | 1,630,350 |
7 | Đồng bằng Sông Cửu Long | 238,500 | 478,700 | 1,429,800 | 436,400 | 382,900 | 1,584,200 |